Có 2 kết quả:

陷入絕境 xiàn rù jué jìng ㄒㄧㄢˋ ㄖㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄥˋ陷入绝境 xiàn rù jué jìng ㄒㄧㄢˋ ㄖㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fall into impasse

Từ điển Trung-Anh

to fall into impasse